Có 3 kết quả:

器具 qì jù ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ契据 qì jù ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ契據 qì jù ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ

1/3

qì jù ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí cụ, đồ dùng, dụng cụ

Từ điển Trung-Anh

(1) implement
(2) ware

Từ điển Trung-Anh

deed

Từ điển Trung-Anh

deed